Có 1 kết quả:

仇外心理 chóu wài xīn lǐ ㄔㄡˊ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

xenophobia

Bình luận 0